Thông số lỹ thuật
Thang đo độ dẫn (COND):
Với hệ số K = 0,1
- Thang đo : 0 tới 2.000 uS/cm, 0 tới 20.00 uS/cm, 0 tới 200.0 uS/cm, 0 tới 2000 uS/cm
Với hệ số K = 1
- Thang đo : 0 tới 20.00 uS/cm, 0 tới 200.0 uS/cm, 0 tới 2000 uS/cm, 0 tới 20.00 mS/cm
Với hệ số K = 10
- Thang đo : 0 tới 200.0 uS/cm, 0 tới 2000 uS/cm, 0 tới 20.00 mS/cm, 0 tới 200.0 mS/cm
- Độ phân giải : 0,05%
- Độ chính xác : 0,2%
Thang đo TDS
Với hệ số K = 0.1
- Thang đo : 0 tới 1.000 ppM, 0 tới 10.00 ppM, 0 tới 100.0 ppM, 0 tới 1000 ppM
Với hệ số K = 1
- Thang đo : 0 tới 10.00 ppM, 0 tới 100.0 ppM, 0 tới 1000 ppM, 0 tới 10.00 ppK
Với hệ số K = 10
- Thang đo : 0 tới 100.0 ppM, 0 tới 1000 ppM, 0 tới 10.00 ppK, 0 tới 100.0 ppK
- Độ phân giải : 0,1% của thang đo
- Độ chính xác : 0,5%
Thang đo pH
- Thang đo : 0 tới 14.00 pH
- Độ phân giải : 0,01 pH
- Độ chính xác : ±0,01 pH
Thang đo mV
- Thang đo : 0 tới ± 500.0 và 0 tới ± 1500 mV ( thang đo tự động )
- Độ phân giải : 0.15 và 1 mV
- Độ chính xác : ± 0,3 & ±1 mV
Thang đo nhiệt độ :
- Thang đo : -10,0 tới 120.0 C
- Độ phân giải : 0,10C
- Độ chính xác : ±0,20 0C
- Bù trừ nhiệt độ : 0 tới 100 C
- Vỏ nhựa cứng, chống tĩnh điện Luran-S, chống nước đến IP67. Kết nối chống nước đến chuẩn IP 65. Thiết bị sẽ nổi nếu rơi vào nước.
- Hiển thị : màn hình LCD 32 ký tự, menu thân thiện với người sử dụng
- Bộ nhớ 2400 giá trị đọc
- Giao diện kết nối RS232
- Đồng hồ lịch 24 giờ
- Nguồn cung cấp : pin sạc 6V NiMH xấp xỉ 75 giờ sử dụng liên tục Pin sạc có thể thay từ nhiều nguồn 12VDC
- Kích thước : 187 x 110 x 51 mm, 440g
- Môi trường: 0 đến 450C, 0 đến 95% RH
Cung cấp bao gồm:
- Thiết bị chính
- Đầu dò pH, 1m
- k=1.0 Cond-ATC-Temp 1m, plastic
- Dung dịch chuẩn pH4.01 200 ml
- Dung dịch chuẩn pH7.00 200 ml
- Dung dịch chuẩn Cond 2.76 mS/cm 200 ml
- PIN
- Hướng dẫn sử dụng