Tính năng:
- Máy đo nước đa chỉ tiêu hiện trường cung cấp giải pháp đo lường hoàn chỉnh cho một số thông số chất lượng nước quan trọng nhất.
- Tất cả các phép đo được hiển thị đồng thời trên màn hình 80 ký tự. Hệ thống menu thân thiện với người dùng sẽ hướng dẫn người vận hành thông qua tất cả các hoạt động như hiệu chuẩn, thiết lập.., Hỗ trợ văn bản và các thông báo lỗi được cung cấp trên màn hình.
- Vỏ, bàn phím và đầu nối chống thấm IP65.
- Tất cả các giá trị được lưu trữ trong bộ nhớ với ngày và giờ .
- Tính năng tiêu chuẩn của dòng FL 90 là chức năng Notepad.
- Datalogging tự động cung cấp khả năng tự động ghi lên đến 9900 bộ đọc (tùy model) và 7200 bộ đọc (với 90-FLMV) tại các khoảng thời gian do người dùng đặt, tương đương với đọc nửa giờ một lần, liên tục trong hơn 50 ngày.
- Ghi lại từ 1 đến 288 lượt đọc mỗi ngày, cách đều nhau trong mỗi khoảng thời gian 24 giờ.
- Tất cả dữ liệu được ghi có thể được tải trực tiếp về máy in hoặc máy tính bằng cổng RS232 tiêu chuẩn . Với phần mềm giao tiếp WinTPS (mua thêm) ta có thể lấy dữ liệu, kết quả đo, thông tin GLP qua máy tính
- Máy sản xuất tại Úc theo tiêu chuẩn ISO AS/NZS ISO 9001:2008
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo pH:
- Thang đopH: 0.00 tới 14.00
- Độ phân giải: 0,01 pH
- Độ chính xác: ± 0,01 pH
- Trở kháng: >3 x 1012 Ohms
- Đối xứng: -1.00 đến +1.00 pH
- Phạm vi: 85 đến 105%
- Thang đo ORP:
- Thang đo ORP: 0 tới ± 1999 mV
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ chính xác: ± 1mV
- Thang đo độ dẫn (chọn 1 trong 2 giá trị K, tùy nhu cầu khoảng đo)
- k=1 Sensor
0 đến 20.00 uS/cm
0 đến 200.0 uS/cm
0 đến 2000 uS/cm
0 đến 20.00 mS/cm
Độ phân giải tương ứng: 0.01 µS/cm 0.1 µS/cm 1 µS/cm 0.01 mS/cm
- k=10 Sensor
0 đến 200.0 uS/cm
0 đến 2000 uS/cm
0 đến 20.00 mS/cm
0 đến 200.0 mS/cm
Độ phân giải tương ứng: 0.1 µS/cm 1 µS/cm 0.01 mS/cm 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ±0,5% trên toàn thang đo
- Thang đo TDS (chọn 1 trong 2 giá trị K, tùy nhu cầu khoảng đo)
- k=1 Sensor :
0 đến 10.00 ppM
0 đến 100.0 ppM
0 đến 1000 ppM
0 đến 10.00 ppK
Độ phân giải tương ứng: 0.01 ppM, 0.1 ppM, 1 ppM, 0.01 ppK
- k=10 Sensor :
0 đến 100.0 ppM
0 đến 1000 ppM
0 đến 10.00 ppK
0 đến 100.0 ppK
Độ phân giải tương ứng: 0.1 ppM, 1 ppM, 0.01 ppK, 0.1 ppK
- Độ chính xác: ±5% trên toàn thang đo
- Thang đo Salinity (chọn 1 trong 2 giá trị K, tùy nhu cầu khoảng đo)
- k=1 Sensor: 0 đến 1.19 %, 0 đến 11.9 PSU
- k=10 Sensor: 0 đến 8.00 %, 0 đến 80.0 PSU
- Độ phân giải: 0,01%; 0,1 PSU
- Độ chính xác: ±0,5% trên toàn thang đo
- Thang đo DO:
- Thang đo DO: 0 tới 30.00 ppM ( mg/L), 0 tới 300,0% ( bão hòa), 0 tới 66,0% ( khí)
- Độ phân giải: 0,01 ppM ( mg/L) , 0,1% bão hòa, 0,1% khí
- Độ chính xác: ± 0,02% ppM ( mg/L), ± 0,2% bão hòa, 0,1% không khí
- Thang đo nhiệt độ :
- Thang đo nhiệt độ -10,0 tới 110,00C
- Độ phân giải: 0,10C
- Độ chính xác: ± 0,2 0C
- Phím nhấn (các phím chức năng): phím Menu, phím Enter , phím 1 chạm, 12 dữ liệu phím vào, OFF, ON
- Giao diện: RS 232
- Chiều dài cáp: 5m
- Khả năng bộ nhớ: khoảng 7200 giá trị đọc
- Kích thước: 230 x 140 x 100 mm
- Khối lượng: 1,5 kg (full kit khoảng 4.5kg đến 10kg tùy cả bộ phụ kiện)
Cung cấp bao gồm:
- Thiết bị chính
- Submersible pH, sensor, cáp 5m
- ORP, Submersible, 5m
- k=1 Conductivity/TDS/Salinity Temperature Sensor, 5m
- YSI 5739 Dissolved Oxygen Sensor (không cáp)
- Cáp 5m cho Dissolved oxygen sensor
- 00 Buffer, 200mL
- 01 Buffer, 200mL
- 76mS/cm Conductivity Standard, 200mL
- ORP Standard, 100mL each of Part A&B
- PIN sạc
Hướng dẫn sử dụng