- Khả năng tải tối đa: 20 kN
- Load Measuring:Load Cell, Max. 20 kN (Scale 0.1 kN)
- Ram Speed: 0.5 tới 1,000 mm/phút
- Capillary Die: φ0.5 to φ2 mm, L/D (To be specified)
- Piston: φ9.510 ± 0.005 mm, L6.35 ± 0.10 mm
- Cylinder: Inner φ9.550 ± 0.025 mm, L200 mmm
- Khoảng nhiệt độ vận hành: tối đa 400 °C
- Kích thước( WxDxH): 620x600x1460mm
- Khối lượng: khoảng 205kg
- Nguồn cung cấp: AC200V, 1 phase, 50/60Hz
AUTOMATIC CAPILLARY RHEOMETER ( THIẾT BỊ ĐO LƯU BIẾN TỰ ĐỘNG)-No.140-SAS
Model: No.140-SAS
Hãng sản xuất: Yasuda- Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Tiêu chuẩn: JIS K7199, ASTM D3835, ISO 11443
Ứng dụng:
- Dùng để đánh giá tính năng chảy của nhựa nóng chảy trong quá trình tạo hình.
- Trong quá trình ép đùn, ứng suất cắt và độ nhớt cắt được phát hiện để đo độ nhớt nóng chảy của mẫu thử.
- Máy thử được trang bị hệ thống làm sạch tự động cho phép người vận hành chạy liên tục 1 chu kỳ kiểm tra (tùy chọn: 3 chu kỳ kiểm tra)
TP.HCM: (028) 39. 875 369

CAM KẾT CHẤT LƯỢNG

BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG

GIAO HÀNG TẬN NƠI
