Thông số kỹ thuật:
• Thang đo ppm ( mg/l):
Thang đo: 0 tới 20.00 ppm
Độ phân giải: 0,01 ppm
Độ chính xác: ±0,2% trân toàn thang đo
• Thang đo % độ bão hòa:
Thang đo: 0 tới 240,0%
Độ phân giải: 0,1%
Độ chính xác: ± 0,3%
• Thang đo % không khí
Thang đo: 0 – 45%
Độ phân giải: 0,1%
Độ chính xác: ± 0,1%
• Nhiệt độ:
Thang đo nhiệt độ: -10,0 tới 120,00C
Độ phân giải: 0,10C
Độ chính xác: ± 0,2%
• Điều chỉnh độ mặn: người dùng cài đặt, từ 0 đến 50,0 NaCl ppK
• Điều chỉnh áp suất khí quyển: người dùng cài đặt, từ 800 đến 1100 HPa
• Điều chỉnh độ cao: Người dùng cài đặt đặt, từ 0 đến 5000m
• Hệ thống bù nhiệt độ tự động kép
• Vật liệu bên ngoài: Vỏ nhựa Luran-S cứng, chống tĩnh điện, chống thấm IP67. Kết nối không thấm nước IP65. Thiết bị sẽ nổi nếu rơi xuống nước.
• Hiển thị: màn hình LCD với 32 kí tự với hệ thống menu thân thiện và dạng văn bản đầy đủ
• Bộ nhớ: 2400 giá trị đọc, bao gồm ngày và giờ
• Tự động lưu trữ dữ liệu: người dùng cài đặt cho mỗi lần đọc 1 tới 90 giây , 1 tới 90 phút hoặc 1 tới 24 giờ
• Giao diện kết nối: RS232
• Đồng hồ: đồng hồ niên lịch 24 giờ
• Chức năng tiết kiệm pin : tự động tắt sau 5 phút không sử dụng, thiết bị vẫn tiết tục hoạt động khi mở lại
• Chức năng GLP: ngày, thời gian và kết quả của hiệu chuẩn thành công cuối cùng được lưu trữ, và có thể được thu hồi khi cần thiết. Thông tin GLP có thể được in hoặc tải xuống PC khi giao diện RS232 tùy chọn được lắp. Cảnh báo hiệu chuẩn thất bại được cung cấp.
• Nguồn cung cấp: Pin sạc 6V NiMH có thể sử dụng được trong khoảng 75 giờ. Bộ sạc pin cho quốc gia được lựa chọn cung cấp. Pin có thể được sạc từ bất kỳ nguồn 12VDC nào.
• Kích thước: 187 x 110 x 51 mm
• Khối lượng máy: 440 g
• Khối lượng bao gồm phụ kiện: 1,7 kg
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu dò DO, cáp cho đầu dò DO dài 1 m, màng và dung dịch, nguồn AC, 240V , DC adapter, pin sạc và hướng dẫn sử dụng