Thông số kỹ thuật:
- Hệ thống: tuần hoàn đối lưu cưỡng bức
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C~+50˚C
- Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ: ±0.3˚C (tủ ấm hoạt động liên tục), ±1.0˚C (tủ ấm đang hoạt động theo chu kì)
- Độ phân bổ nhiệt độ chính xác: ±1.0˚C (ở 37˚C tủ lạnh hoạt động liên tục)
- Thời gian để đạt nhiệt độ tối đa: 20~50˚C khoảng 20 phút
- Thời gian để đạt nhiệt độ thấp nhất: 20~-10˚C khoảng 55 phút
- Cửa sổ quan sát (W×H): 516×416 mm
- Vật liệu bên trong: tấm thép không gỉ
- Vật liệu bên ngoài: tấm thép mạ kẽm sơn tĩnh điện crom
- Chất cách nhiệt: bọt styrene
- Công cụ làm mát/phạm vi hoạt động: R134A/44˚C trở xuống
- Cơ chế rã đông: bật thủ công/tắt tự động, hoạt động theo chu kì, hoạt động hẹn giờ
- Quạt thổi: quạt chân vịt
- Lò sưởi: lò sưởi dây sắt-crom (550W)
- Cảm biến: cảm biến kép
- Cổng dây cáp: I.D 50 mm
- Đèn/ổ cắm: đèn huỳnh quang 10W/5A có đầu tiếp đất
- Hệ thống kiểm soát nhiệt độ: kiểm soát PID
- Hệ thống cài đặt nhiệt độ: hệ thống cài đặt kĩ thuật số với các phím lên xuống
- Nhiệt độ hiển thị/ hiển thị thông tin: màn hình LED kĩ thuật số 4 số/màn hình ống huỳnh quang
- Công tắc hẹn giờ: 0-999 giờ 59 phút/1 phút
- Các chức năng vận hành: nhiệt độ cố định, tự động dừng, tự động khởi động
- An toàn thiết bị: chức năng tự chẩn đoán (lỗi cảm biến nhiệt độ, ngắt kết nối lò sưởi, chức năng tự động ngăn chặn quá nhiệt), khóa phím
- Kích thước bên trong (W×D×H): 600×477×500 mm
- Kích thước bên ngoài (W×D×H): 710×645×913 mm
- Thể tích bên trong (lít): 143
- Tải trọng tấm kệ (kg): 15/cái
- Số khe đựng trên kệ: 13 khe/30 mm
- Nguồn điện (50/60Hz): AC115V/AC220V một pha
- Trọng lượng: khoảng 89 kg
- Phụ kiện: 3 kệ thép không gỉ /6 giá lắp kệ, 2 chìa khóa cửa
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Phụ kiện
- Sách hướng dẫn