- Đầu die: φ2.095 ± 0.005 mm, L8.000 ± 0.025 mm
- Piston: Head Diameter φ9.474 ± 0.007 mm, Head Length L6.35 ± 0.10 mm
- Cylinder: Inner φ9.550 ± 0.007 mm, L160 mm
- Khoảng nhiệt độ: tối đa 300 °C (Option: 400 °C)
- Trọng lượng ban đầu: 0,325 kgf
- Trọng lượng bổ sung: 1,20 〜 21,60
- Phương thức test:
+ Method A: Manual (Option: Automatic)
+ Method B: Automatic
- Kích thước( WxDxH): 1100x700x1750mm
- Khối lượng: khoảng 400kg
- Nguồn cung cấp: AC200V, 1 phase, 50/60 Hz