Thông số kỹ thuật
- Thang đo DO: ppM (mg/L) (tùy hiệu suất sensor)
- Phạm vi: 0.0 đến 20.00 ppM và 20.0 đến 40.0 ppM
- Độ phân giải: 0.01 & 0.1 ppM
- Độ chính xác: +/-0.2% toàn thang đo
Độ bão hòa (%):
- Phạm vi : 0 đến 240.0 %Sat’n và 240 đến 450 %Sat’n (tùy hiệu suất thang đo)
- Độ phân giải: 0.1 & 1 %Sat’n
- Độ chính xác: +/-0.3 %Sat’n
Không khí (%):
- Phạm vi: 0 đến 45.0 %Gas and 45 đến 100 %Gas ( tùy hiệu suất thang đo)
- Độ phân giải: 0.1 & 1 %Gas
- Độ chính xác: +/-0.1 %Gas
- Thang đo pH:
- Thang đo : 0 tới 14.00 pH
- Độ phân giải : 0,01 pH
- Độ chính xác : ±0,01 pH
- Thang đo mV
- Thang đo : 0 tới ± 500.0 và 0 tới ± 1500 mV ( thang đo tự động )
- Độ phân giải : 0.15 và 1 mV
- Độ chính xác : ± 0,3 & ±1 mV
- Thang đo nhiệt độ :
- Thang đo : -10,0 tới 120.00C (giới hạn sensor 45oC)
- Độ phân giải : 0,10C
- Độ chính xác : ±0,2 0C
Thông số chung:
- Độ mặn hiệu chỉnh: Do người dung cài đặt, từ 0 – 50.00 ppk NaCl
- Áp suất hiệu chỉnh: người dùng cài đặt, từ 800 -1000 Hpa
- Độ cao hiệu chỉnh: người dùng cài đặt, từ 0 – 5000 m
- Vỏ chống tĩnh điện Luran-S, chống nước đến IP67. Kết nối chống nước đến chuẩn IP 65. Thiết bị sẽ nổi nếu rơi vào nước.
- Hiển thị : màn hình LCD 32 ký tự, menu thân thiện với người sử dụng
- Bộ nhớ 2400 giá trị đọc
- Ghi dữ liệu: Người dùng đặt cho một lần đọc cứ sau 1 đến 90 giây, 1 đến 90 phút hoặc 1 đến 24 giờ
- Giao diện kết nối RS232
- Đồng hồ lịch 24 giờ
- Nguồn cung cấp : pin sạc 6V NiMH xấp xỉ 75 giờ sử dụng liên tục Pin sạc có thể thay từ nhiều nguồn 12VDC
- Kích thước: 187 x 110 x 51 mm
- Khối lượng: khoảng 440g
- Môi trường: 0 đến 450C, 0 đến 95% RH
Cung cấp bao gồm:
- Thiết bị chính
- Đầu dò pH, 1m
- Đầu dò DO2 (no capble)
- 1 cáp cho đầu dò DO2
- Dung dịch chuẩn pH4.01 200 ml
- Dung dịch chuẩn pH7.00 200 ml
- PIN
- Hướng dẫn sử dụng