- Tính năng và đặc điểm:
- Màn hình màu cảm ứng 8,4 Inch, có thể điều chỉnh ở 16 vị trí
- Máy in nhiệt tích hợp
- Cổng USB/Lan: Khoảng 9,900 kết quả có thể được lưu trữ trên thẻ nhớ USB
- Bốn mươi tốc độ quay có thể được thiết lập
- Có chức năng bảo mật người dùng
- Chức năng cảnh báo tình trạng hoạt động bằng đèn Led
- Thông số kỹ thuật:
- Phương pháp chuẩn độ: Chuẩn độ coulometric Karl Fischer
- Phương pháp kiểm soát điện phân: Điện phân dòng điện không đổi, điện phân ngắt quãng gần điểm cuối.
- Phương pháp phát hiện điểm cuối: Phương pháp phát hiện điện thế phân cực AC
- Khoảng đo: 5 µg đến 300 mgH2O
- Độ phân giải hiển thị: 0,1 µg
- Hiệu chỉnh nền: tự động hiệu chỉnh (lựa chọn ON/OFF)
- Hiển thị: Màn hình cảm ứng màu 8,4 inch
- Đơn vị: µg H2O, ppm, %
- Độ chính xác: khoảng CV 0.3%
- Thời gian đo:
- Nhanh: 1,8 mg H2O/phút ( 30 µg H2O/Giây)
- Trung bình: 1,2 mg H2O/phút ( 20 µg H2O/Giây)
- Chậm: 0,6 mg H2O/phút ( 10 µg H2O/Giây)
- Màng điện phân: Màng trao đổi ion
- Dung lượng Bình chuẩn độ: tiêu chuẩn 150 mL (lượng sử dụng tối thiểu: khoảng 100 mL),
- Dung lượng bộ nhớ: Bộ nhớ khoảng 100 dữ liệu, bộ nhớ USB ≥ 256MB, bộ nhớ tối đa 9900 điểm dữ liệu
- Phương thức nhập cài đặt: Nhập bằng phím bấm (hiển thị hướng dẫn bằng tiếng Anh)
- File điều kiện: 51 file
- File mẫu: 99 file
- Chức năng tính toán: Tính toán nồng độ, Tính toán lại, Tính toán thống kê
- Chức năng tuân thủ GLP:
- Kiểm soát điện cực
- Tổng khối lượng điện phân, ngày thay thế và báo động thay thế của dung dịch tạo
- -Tổng thể tích điện phân, ngày thay thế và báo động thay thế của dung dịch điện cực đếm
- -Ngày thay màng trao đổi
- -Ngày thay thế điện cực máy chỉ thị
- 2) Kiểm tra độ chính xác của phép đo
- 3) Hệ thống kiểm soát người dùng
- Công giao tiếp: 1xRS-232C, 1xLAN, 1xUSSB Flash
- Nguồn điện: AC 100-240 V, 50/60 Hz,
- Kích thước (WxDxH) : 310 x 270 x 300 mm
- Khối lượng: 6 kg
Cung cấp bao gồm:
- Máy chuẩn độ volumetric KF MOICO-A19
- Bình chuẩn độ tiêu chuẩn (150 ml)
- 01 chai Methanol 01 lít
- 01 chai thuốc thử KF 01 lít
- Cáp nguồn và HDSD