Thông số kỹ thuật
- Phạm vi đo: 0.5 – 1500 µm
- Phương pháp phân tích: Tán xạ ánh sáng tĩnh (laser diffraction)
- Loại phân tích: Đo kích thước hạt ướt của chất rắn, huyền phù và nhũ tương
- Giá trị đo: Kích thước hạt
- Lý thuyết: Fraunhofer, Mie
- Tiêu chuẩn: ISO 13320
- Thiết kế quang học: Thiết kế Fourier đảo
- Laser: Màu xanh lá cây (λ = 520 nm)
- Căn chỉnh chùm laser: Tự động
- Loại laser theo IEC 60825-1: Loại 1
- Đầu dò: Đầu dò bán dẫn được thiết kế đặc biệt
- Đầu dò góc lớn: Có
- Kênh tán xạ ngược: Không có
- Thời gian đo điển hình: 5 – 10 giây (ghi giá trị đo của một phép đo riêng lẻ)
- 1 phút (chu kỳ đo toàn bộ)
- Đánh giá: Phân bố kích thước hạt dưới dạng đường cong tổng, biểu đồ cột hoặc bảng
- Thông số điện: 100-240 V/1~, 50-60 Hz, 120 Watt
- Trọng lượng tịnh: 24 kg
- Kích thước (R x S x C): 66.6 x 31.9 x 29.4 cm
- Phần mềm: Phần mềm điều khiển MaS để điều khiển, ghi và đánh giá kết quả đo
- Yêu cầu hệ thống (cho máy tính do khách hàng cung cấp): PC tiêu chuẩn Windows, 4 GB RAM, ít nhất Windows 10, cổng USB, màn hình, bàn phím, chuột
Thiết bị phân tán ướt
- Loại phân tán ướt: Hệ thống tuần hoàn chất lỏng kín
- Thể tích huyền phù: 150 – 500 ml, có thể thay đổi
- Máy bơm ly tâm: Có tốc độ điều chỉnh được 3.5 l/phút
- Vật liệu sử dụng trong hệ thống tuần hoàn mẫu: Thép không gỉ 316L chất lượng cao, PTFE, FFKM, FEP, kính BK7, FKM, ống làm bằng silicon
- Bộ chuyển đổi mở rộng cho khả năng chống hóa chất cực cao (tùy chọn): Gioăng và tấm chảy làm bằng FFKM, bên trong ống làm bằng FEP
- Đặc tính vật liệu mẫu: Huyền phù, nhũ tương và chất rắn không kết tụ, không tan trong chất lỏng phân tán hoặc chảy kém hoặc dính
- Lượng mẫu: Khoảng 10 mg (phạm vi μm) đến vài gram (phạm vi mm), tùy thuộc vào vật liệu mẫu và kích thước hạt
- Trọng lượng tịnh: 13 kg
- Kích thước (R x S x C): 29 x 27.2 x 29 cm
Thiết bị siêu âm
- Công suất: Có thể điều chỉnh lên đến 50 Watt
- Vật liệu sử dụng trong hệ thống tuần hoàn mẫu: Thép không gỉ 316L chất lượng cao, FFKM, ống làm bằng silicon
- Đặc tính vật liệu mẫu: Huyền phù, nhũ tương và chất rắn dễ kết tụ
- Trọng lượng tịnh: 4.8 kg
- Kích thước (R x S x C): 29 x 9 x 27.9 cm
Thiết bị phân tán khô
- Loại phân tán khô: Đo mẫu bột trong dòng khí gia tốc, phân hủy kết tụ bằng khí nén
- Đặc tính vật liệu mẫu: Vật liệu chảy tự do, không quá mịn, không phản ứng trong nước hoặc chất lỏng khác
- Thể tích mẫu: 1 – 300 cm3
- Cấp mẫu: Bộ cấp liệu tần số cao
- Phân tán: Đầu phun Venturi
- Nguồn cung cấp khí nén yêu cầu: Tối thiểu 5 bar, 125 l/phút, không dầu, không nước, không hạt
- Thải mẫu: Cần hệ thống thải khí bên ngoài
- Kích thước (R x S x C): 24 x 45 x 39 cm
- Trọng lượng: 17.3 kg