Nguyên lý hoạt động: cắt
Tối ưu cho loại vật liệu: mẫu có độ cứng trung bình, mềm, và sợi
Công cụ cắt: rotor với các lưỡi cắt thẳng và dao cố định
Vật liệu của công cụ cắt: thép công cụ, thép không gỉ 316L, thép công cụ không chứa crôm, thép không chứa crôm DC01
Kích thước nguyên liệu tối đa (tùy thuộc vào vật liệu và phễu): 70 x 70 mm
Năng suất tối đa (tùy thuộc vào vật liệu và kích thước lưới sàng): 50 l/h
Độ mịn cuối cùng (phụ thuộc vào lưới sàng – các kích thước lưới bổ sung có sẵn): 0.25 – 20 mm
Cách thức nạp liệu: theo từng mẻ/liên tục
Tốc độ rotor: 2800/3400 vòng/phút*
Tốc độ ngoại vi của rotor: 14.92/17.9 m/s*
Động cơ: Động cơ ba pha hoặc động cơ một pha lên đến 2.1 kW
Nguồn điện/mô-men xoắn: 400 V/3~, 50 Hz, 1790 watt, 5.5 Nm
Mức áp lực âm thanh phát ra tại nơi làm việc theo DIN EN ISO 3746 (tùy thuộc vào vật liệu cần nghiền, rotor và lưới sàng sử dụng): LpAd = 78 dB
Trọng lượng: 32 kg
Kích thước (W x D x H): đặt trên bàn hoặc trên giá đỡ 42 x 48 x 69 cm
*tùy thuộc vào điện áp và tần số