Nguyên lý hoạt động: cắt
Loại vật liệu tối ưu: độ cứng trung bình, mềm, giòn, dai, sợi
Dụng cụ cắt: rotor với các cạnh cắt hình chữ V và dao cố định, rotor với các cạnh răng cưa, rotor với các cạnh cắt thẳng và dao cố định, rotor dao phay đĩa với các chèn có thể thay thế và dao cố định
Vật liệu của dụng cụ cắt: thép không gỉ cứng, tungsten carbide cứng, thép công cụ không chứa crom, thép không gỉ 316L, thép không chứa crom DC01
Kích thước vật liệu đầu vào tối đa (phụ thuộc vào vật liệu và phễu): 70 x 80 mm
Lưu lượng tối đa (phụ thuộc vào vật liệu và kích thước sàng): 60 l/h
Độ mịn cuối cùng (phụ thuộc vào cassette sàng – kích thước sàng bổ sung có sẵn): 0.1 – 20 mm
Cách cấp liệu: từng đợt/liên tục
Tốc độ rotor biến thiên (phụ thuộc vào điện áp và tần số): 300 – 3000 vòng/phút
Tốc độ chu vi của rotor: 1.57 – 15.7 m/s
Truyền động: động cơ ba pha lên đến 5 kW với bộ biến tần và khối lượng bánh đà để ổn định mô-men xoắn
Nguồn điện: 380-460 V/3~, 50-60 Hz, 5000 watt, 30 Nm
Mức âm thanh phát ra tại nơi làm việc theo DIN EN ISO 3746 (phụ thuộc vào vật liệu nghiền, rotor và sàng được sử dụng): LpAd = 78 dB
Trọng lượng: 77 kg
Kích thước (W x D x H): lắp trên bàn, trên khung đỡ hoặc trên giá để bàn 44 x 79 x 56 cm